STT | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Học kỳ | Bắt buộc | Tích lũy |
1 | ENG-ELE1 | Tiếng Anh 1 | 3 | 1 | þ | þ |
2 | CS1001 | Nhập môn ngành và kỹ năng mềm | 2 | 1 | þ | þ |
3 | NS1010 | Đại số tuyến tính | 2 | 1 | þ | þ |
4 | CS1002 | Tin học đại cương | 3 | 1 | þ | þ |
5 | CS2002 | Cơ sở dữ liệu (K21) | 3 | 1 | þ | þ |
6 | CS2001 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | 1 | þ | þ |
7 | CS2017 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 2 | 1 | þ | þ |
8 | ENG-ELE2 | Tiếng Anh 2 | 2 | 2 | þ | þ |
9 | NS1015 | Vật lý | 2 | 2 | þ | þ |
10 | CS2003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | 2 | þ | þ |
11 | CE2003 | Kiến trúc máy tính | 2 | 2 | þ | þ |
12 | CE2002 | Nguyên lý hệ điều hành | 2 | 2 | þ | þ |
13 | CS2008 | Thiết kế web | 3 | 2 | þ | þ |
14 | CS2010 | Lập trình Java | 3 | 2 | þ | þ |
15 | CS2012 | Đồ án cơ sở 1 IT | 1 | 2 | þ | þ |
16 | CS2018 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 2 | 2 | þ | þ |
17 | FL2022 | Tiếng Hàn 1 | 2 | 2 | þ | |
18 | ENG-ELE3 | Tiếng Anh 3 | 2 | 3 | þ | þ |
19 | NS1011 | Giải tích 1 | 2 | 3 | þ | þ |
20 | UTM055 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 | 3 | þ | þ |
21 | AI2002 | Toán rời rạc | 2 | 3 | þ | þ |
22 | CS2005 | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3 | 3 | þ | þ |
23 | CS2009 | Công nghệ và lập trình web | 3 | 3 | þ | þ |
24 | CS2013 | Đồ án cơ sở 2 IT | 1 | 3 | þ | þ |
25 | FL2018 | Tiếng Anh nâng cao 1 | 2 | 3 | þ | þ |
26 | FL2023 | Tiếng Hàn 2 | 3 | 3 | þ | |
27 | NS1012 | Giải tích 2 | 2 | 4 | þ | þ |
28 | NS1013 | Xác suất thống kê | 2 | 4 | þ | þ |
29 | IS2001 | Mạng máy tính | 3 | 4 | þ | þ |
30 | CS2011 | Lập trình di động | 3 | 4 | þ | þ |
31 | CE2016 | Vi điều khiển | 3 | 4 | þ | þ |
32 | CS2014 | Đồ án cơ sở 3 | 1 | 4 | þ | þ |
33 | CS3001 | Thực tập doanh nghiệp IT | 1 | 4 | þ | þ |
34 | FL2019 | Tiếng Anh nâng cao 2 | 2 | 4 | þ | þ |
35 | CS2004 | Lập trình mạng | 2 | 5 | þ | þ |
36 | AI2004 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | 5 | þ | þ |
37 | CS2025 | Chuyên đề 1 (IT) | 2 | 5 | þ | þ |
38 | CS2015 | Đồ án cơ sở 4 IT | 1 | 5 | þ | þ |
39 | CS2019 | Công nghệ phần mềm | 2 | 5 | þ | þ |
40 | AI2003 | Đồ họa máy tính | 3 | 5 | þ | þ |
41 | SS1001 | Triết học Mác – Lênin | 3 | 6 | þ | þ |
42 | SS1006 | Pháp luật đại cương | 2 | 6 | þ | þ |
43 | CS2006 | Automat và Ngôn ngữ hình thức | 2 | 6 | þ | þ |
44 | CS2023 | Phân tích và thiết kế giải thuật | 2 | 6 | þ | þ |
45 | CS2026 | Chuyên đề 2 | 2 | 6 | þ | þ |
46 | CS2029 | Đồ án chuyên ngành 1 | 1 | 6 | þ | þ |
47 | AI2013 | Học máy | 3 | 6 | þ | þ |
48 | AI2026 | Kho dữ liệu | 2 | 6 | þ | þ |
49 | CS2033 | Lập trình Game | 2 | 6 | þ | |
50 | SS1002 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | 7 | þ | þ |
51 | SS1003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 7 | þ | þ |
52 | CS2007 | Chương trình dịch | 2 | 7 | þ | þ |
53 | CS2020 | Đảm bảo chất lượng và kiểm thử phần mềm | 3 | 7 | þ | þ |
54 | IS2027 | Điện toán đám mây | 2 | 7 | þ | þ |
55 | CS2027 | Chuyên đề 3 (IT) | 2 | 7 | þ | þ |
56 | CS2030 | Đồ án chuyên ngành 2 | 1 | 7 | þ | þ |
57 | CS2032 | Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng | 2 | 7 | þ | þ |
58 | AI2014 | Học sâu | 3 | 7 | þ | |
59 | CS2034 | Lập trình C++ | 2 | 7 | þ | |
60 | AI2023 | Thị giác máy tính | 3 | 7 | þ | |
61 | AI2022 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 2 | 8 | þ | þ |
62 | SS1004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 8 | þ | þ |
63 | SS1005 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 8 | þ | þ |
64 | CS2022 | Quản trị dự án phần mềm | 2 | 8 | þ | þ |
65 | CS2028 | Chuyên đề 4 IT | 2 | 8 | þ | þ |
66 | CS2031 | Đồ án chuyên ngành 3 | 1 | 8 | þ | þ |
67 | BM&ATHTTT | Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin | 2 | 8 | þ | þ |
68 | CS2036 | Thiết kế UX/UI | 2 | 8 | þ | þ |
69 | AI2001 | Lập trình Python | 3 | 8 | þ | |
70 | CS2035 | Lập trình C# | 3 | 8 | þ | |
71 | CS3002 | Thực tập tốt nghiệp (IT) | 3 | 9 | þ | þ |
72 | CS3005 | Đồ án tốt nghiệp (IT) | 10 | 9 | þ | þ |
2022-08-10